CÔNG DỤNG:
Bảo vệ da, dưỡng trắng, giúp làm mờ vết sạm nám do tác tại từ tia UV, cung cấp các chất cần thiết cho da.
THÀNH PHẦN:
|
No |
Tên đầy đủ thành phần (tên danh pháp quốc tế hoặc tên khoa học chuẩn đã được công nhận) Full Ingredient name (use INCI or approved nomenclature in standard references) |
Tỉ lệ % của các chất có giới hạn về nồng độ, hàm lượng (Percentage of restricted ingredients) |
Ghi chú |
|
1 |
Water |
|
|
|
2 |
Isododecane |
|
|
|
3 |
Ethylhexyl Methoxycinnamate |
6 |
|
|
4 |
Caprylic/Capric Triglyceride |
|
|
|
5 |
Ethylhexyl Salicylate |
3,5 |
|
|
6 |
Polyglyceryl-6 Stearate |
|
|
|
Polyglyceryl-6 Behenate |
|
|
|
|
7 |
Glycerin |
|
|
|
8 |
Titanium Dioxide |
2,6 |
|
|
Alumina |
|
|
|
|
Triethoxycaprylylsilane |
|
|
|
|
9 |
Ethylhexyl Triazone |
2,5 |
|
|
10 |
Butyl Methoxydibenzoylmethane |
2,5 |
|
|
11 |
Polyacrylamide |
|
Có tài liệu chứng minh đính kèm |
|
C13-14 Isoparaffin |
|
||
|
C9-11 Pareth-6 |
|
||
|
12 |
2-phenoxyethanol |
0,7 |
|
|
Ethylhexylglycerin |
|
|
|
|
13 |
Parfum |
|
|
|
14 |
Phenyl Trimethicone |
|
|
|
CI 77492 |
|
|
|
|
Silica |
|
|
|
|
Disteardimonium Hectorite |
|
|
|
|
Isopropyl Titanium Triisostearate |
|
|
|
|
1,2-Hexanediol |
|
|
|
|
Caprylyl Glycol |
|
|
|
|
15 |
Glycerin |
|
|
|
Water |
|
|
|
|
Centella Asiatica Extract |
|
|
|
|
16 |
CI 77491 |
|
|
|
Phenyl Trimethicone |
|
|
|
|
Disteardimonium Hectorite |
|
|
|
|
Isopropyl Titanium Triisostearate |
|
|
|
|
Silica |
|
|
|
|
1,2-Hexanediol |
|
|
|
|
Caprylyl Glycol |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
100,00% |
|
Số 82-84, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
098 311 1199
yasukhoinguyen24@gmail.com
www.yasu.com.vn
Hotline